인기검색어
관광지
독일어
글로벌사전
한국문양
토익
천자문
프렌즈
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-200]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-200]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lãnh thổ
영토
liên hoan phim
영화제
hông, sườn
옆구리
sự dự kiến, sự dự đoán
예견
các năm bình thường
예년
tài năng nghệ thuật, tài nghệ, năng khiếu nghệ thuật
예능
chính xác, xuất sắc
예리하다
câu ví dụ, câu thí dụ
예문
sính lễ
예물
nhạy cảm
예민하다
lễ, sự lễ, sự làm lễ
예배
bình thường
예사롭다
chúa Giêsu
예수
tính nghệ thuật
예술성
tác phẩm nghệ thuật
예술품
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.