인기검색어
토익
프렌즈
사자성어
독일어
천자문
관광지
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-20]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-20]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
suýt
하마터면
huống hồ, hơn nữa
하물며
nửa cuối năm, sáu tháng cuối năm
하반기
phần thân dưới
하반신
sự kêu ca, sự phàn nàn, sự than phiền, sự than vãn
하소연
hạ tuần
하순
dù sao, dù thế nào đi nữa
하여간
một cách dai dẳng, một cách lê thê
하염없이
hạ vị
하위
hạ nhân người giúp việc, người làm, người ở
하인
vết, lỗi
하자
vô ích, vớ vẩn
하찮다
sông ngòi
하천
bộ phận sinh dục ngoài
하체
hà tất
하필
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.