인기검색어
토익
관광지
사자성어
한국문양
글로벌사전
프렌즈
천자문
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-198]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-198]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bình quân năm
연평균
sự kém tuổi
연하
sự liệt kê
열거
sự cuồng nhiệt
열광
nhiệt đới
열대
đêm nhiệt đới
열대야
sự mặc cảm
열등감
sôi nổi, say sưa, khốc liệt
열띠다
phòng đọc
열람실
nhiệt lượng
열량
nhiệt liệt, cháy bỏng
열렬하다
sự khát vọng, sự khao khát, sự đam mê
열망
khó khăn, thiếu thốn, nghèo nàn
열악하다
sự quyết tâm
열의
trong lòng, suy nghĩ trong đầu
염두
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.