숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-197]

sự gắn kết, quan hệ gắn kết

연계

độ tuổi

연령층

nhiên liệu, chất đốt

연료

năm hết tết đến

연말연시

hiệu suất nhiên liệu

연비

sự biểu diễn văn nghệ, văn nghệ

연예

người cao tuổi

연장자

sự đăng dài kỳ

연재

suốt năm

연중

đầu năm

연초