숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-196]

quý cô, quý bà

여사

bé gái

여아

đảng cầm quyền và đảng đối lập

여야

bỏ, ném bỏ, quẳng

여의다

vẫn như xưa

여전하다

đến tận bây giờ, vẫn còn

여태

dư âm, hậu quả

여파

buồn nôn, ghê tởm

역겹다

nghịch cảnh

역경

nhiều đời, các đời

역대

cử tạ

역도

năng lực, lực lượng

역량

sự đặt vào địa vị của người khác

역지사지

kết quả trái ngược

역효과

được biên soạn

엮이다