인기검색어
천자문
프렌즈
독일어
한국문양
토익
사자성어
글로벌사전
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-196]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-196]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
quý cô, quý bà
여사
bé gái
여아
đảng cầm quyền và đảng đối lập
여야
bỏ, ném bỏ, quẳng
여의다
vẫn như xưa
여전하다
đến tận bây giờ, vẫn còn
여태
dư âm, hậu quả
여파
buồn nôn, ghê tởm
역겹다
nghịch cảnh
역경
nhiều đời, các đời
역대
cử tạ
역도
năng lực, lực lượng
역량
sự đặt vào địa vị của người khác
역지사지
kết quả trái ngược
역효과
được biên soạn
엮이다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.