인기검색어
관광지
사자성어
글로벌사전
한국문양
천자문
독일어
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-194]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-194]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tù đọng, đóng băng, không phát triển
얼어붙다
chợt thoáng qua
얼핏
bị vây hãm, bị trói buộc
얽매이다
bị phụ thuộc, bị gò bó, bị trói buộc
얽히다
một cách nghiêm khắc
엄격히
dũng cảm, quả cảm
엄두
sự giả ốm, sự vờ ốm, sự cường điệu bệnh tật, lời giả ốm
엄살
nghiêm trang, trang trọng
엄중하다
ngón cái
엄지
ngón cái
엄지손가락
một cách ghê gớm, một cách khủng khiếp
엄청
nghiêm nghị
엄하다
doanh nghiệp
업소
nhà doanh nghiệp
업자
ngành nghề
업종
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.