인기검색어
프렌즈
한국문양
토익
사자성어
관광지
글로벌사전
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-193]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-193]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đè nén, đàn áp
억누르다
ồm ồm, dữ tợn
억세다
sự trầm trọng
억수
sự áp bức, sự cưỡng bức
억압
sự kìm hãm, sự hạn chế
억제
sự cưỡng ép
억지
chợt, bất chợt
언뜻
cơ quan ngôn luận
언론사
nhà báo, phóng viên
언론인
khó chịu, bực bội, bực mình
언짢다
nói và làm
언행
bị đầy bụng, bị no hơi
얹히다
bị ném đá, bị lên án
얻어맞다
hồn
얼
trộn đều, trộn lẫn
얼버무리다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.