숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-193]

đè nén, đàn áp

억누르다

ồm ồm, dữ tợn

억세다

sự trầm trọng

억수

sự áp bức, sự cưỡng bức

억압

sự kìm hãm, sự hạn chế

억제

sự cưỡng ép

억지

chợt, bất chợt

언뜻

cơ quan ngôn luận

언론사

nhà báo, phóng viên

언론인

khó chịu, bực bội, bực mình

언짢다

nói và làm

언행

bị đầy bụng, bị no hơi

얹히다

bị ném đá, bị lên án

얻어맞다

hồn

trộn đều, trộn lẫn

얼버무리다