숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-192]

mỏng, nhạt

어설프다

rối bời, rối rem

어수선하다

trật tự từ

어순

ngư nghiệp

어업

hoà đồng

어우러지다

từ nguyên

어원

vô lí, phi lí

어이없다

ngữ điệu

어조

làm lộn xộn, đảo lộn, lục tung

어지럽히다

làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung

어지르다

sao mà

어찌

sự vô lý, sự khó tin, sự hoang đường

어처구니

điếng người, chết lặng

어처구니없다

giọng, giọng điệu

어투

sự học ngoại ngữ, sự học tiếng

어학