인기검색어
글로벌사전
토익
사자성어
관광지
프렌즈
독일어
천자문
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-192]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-192]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
mỏng, nhạt
어설프다
rối bời, rối rem
어수선하다
trật tự từ
어순
ngư nghiệp
어업
hoà đồng
어우러지다
từ nguyên
어원
vô lí, phi lí
어이없다
ngữ điệu
어조
làm lộn xộn, đảo lộn, lục tung
어지럽히다
làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung
어지르다
sao mà
어찌
sự vô lý, sự khó tin, sự hoang đường
어처구니
điếng người, chết lặng
어처구니없다
giọng, giọng điệu
어투
sự học ngoại ngữ, sự học tiếng
어학
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.