인기검색어
천자문
관광지
사자성어
프렌즈
한국문양
독일어
글로벌사전
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-19]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-19]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
khoa da liễu, bệnh viện da liễu
피부과
sự bị sát hại
피살
rạng rỡ, nở
피어나다
nở ra
피어오르다
bên này và bên kia, cả hai, hai bên
피차
người viết
필자
dòng máu, huyết thống
핏줄
khách mừng
하객
sự tan học
하교
như một, giống như một
하나같이
sự giảm xuống, sự giảm sút
하락
xu thế giảm
하락세
càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt
하루빨리
một sớm một chiều, trong chốc lát
하루아침
hạ lưu, cấp dưới
하류
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.