인기검색어
토익
한국문양
프렌즈
천자문
독일어
관광지
글로벌사전
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-189]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-189]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lo âu, lo lắng, băn khoăn, khắc khoải
애타다
sâu sắc
애틋하다
chất lỏng
액체
(sự) dạ quang, đồ dạ quang
야광
sự gây ra, sự tạo nên
야기
bị mắng, bị chửi, bị mắng nhiếc
야단맞다
mắng nhiếc, mắng mỏ, trách mắng
야단치다
đảng đối lập
야당
khéo léo, thông minh
야무지다
hoang dã, loài hoang dã
야생
sự cắm trại
야영
buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại
야유회
Nước thuốc
약물
thế yếu
약세
ít ỏi, (khiêm tốn) ít và không được đẹp,
약소하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.