인기검색어
관광지
프렌즈
사자성어
토익
독일어
천자문
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-188]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-188]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tranh trước
앞다투다
dời(lịch hẹn…) lên sớm hơn, đổi(lịch hẹn...) lên sớm hơn
앞당기다
vị trí đi đầu, người dẫn đầu
앞장
sớm hơn, nhanh hơn
앞지르다
sự yêu kiều, sự duyên dáng, sự yểu điệu
애교
sự yêu nước
애국
phim hoạt hình
애니메이션
(sự) chơi vật cưng, nuôi thú cưng
애완
chó cưng, cún yêu
애완견
sự ưa dùng, sự thích dùng
애용
một cách quý trọng, một cách trân trọng, một cách nâng niu
애지중지
sự quyến luyến, sự gắn bó
애착
bài hát yêu thích, bài hát thích hát
애창곡
thoạt đầu, ban đầu
애초
tên đáng yêu, tên thân mật
애칭
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.