인기검색어
관광지
사자성어
천자문
한국문양
독일어
토익
글로벌사전
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-187]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-187]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự căn cơ, sự tiết kiệm
알뜰
kẻ tay trắng
알몸
việc làm dịch vụ, việc giới thiệu
알선
đoán biết, dự đoán
알아차리다
đoán biết, dự đoán, trù liệu
알아채다
tính kiềm
알칼리성
Khả năng ghi nhớ
암기력
vách đá
암벽
sự ám thị, sự ám chỉ, ám hiệu
암시
con cái, giống cái
암컷
mật mã, mật khẩu
암호
thời u mê, thời ngu muội
암흑기
sự áp đảo
압도
cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp bức
압박감
sự nén
압축
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.