인기검색어
천자문
독일어
프렌즈
관광지
사자성어
한국문양
글로벌사전
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-186]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-186]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
ác, ác độc, hiểm ác
악하다
sức kìm nén, sức chịu đựng
안간힘
vụ việc, vấn đề
안건
sự bồn chồn, sự lo lắng
안달
sự thanh thản, sự an tâm
안도
(sự) an lạc, an vui
안락
cái chết nhân đạo
안락사
sự sáng suốt, sự tinh đời
안목
sự hoàn hảo, sự thích hợp
안성맞춤
động lòng trắc ẩn, thương hại, thương xót
안쓰럽다
vô tư, vô tâm, vô ý
안이하다
sự yên vị, sự an phận
안일
dây an toàn
안전벨트
một cách bồn chồn, một cách thắc thỏm, một cách thấp thỏm
안절부절
cảm giác bình yên
안정감
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.