인기검색어
프렌즈
천자문
한국문양
글로벌사전
독일어
관광지
사자성어
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-184]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-184]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
được dồn, nghiêng về, hướng tới
쏠리다
quật ngã, làm sụp đổ
쓰러뜨리다
nhức nhối
쓰리다
tác dụng
쓸모
mức độ sử dụng, độ chịu chơi
씀씀이
cay đắng
씁쓸하다
thở hổn hà hổn hển
씩씩거리다
dễ thương, ngọt ngào
아기자기하다
không tiếc
아낌없다
không tiếc
아낌없이
nồng nàn
아늑하다
mù tịt
아득하다
(một cách) vô tư
아랑곳없이
như có thể, với mức có thể, theo năng lực
아무쪼록
sự bợ đỡ, sự xu nịnh, sự tâng bốc
아부
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.