인기검색어
토익
사자성어
독일어
글로벌사전
한국문양
천자문
관광지
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-183]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-183]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hết sức, quá sức, quá
심히
tươi ngon, mát rượi, tươi xanh
싱그럽다
lạnh gáy, lạnh sống lưng
싸늘하다
nảy mầm, đâm chồi, nảy nở
싹트다
song phương
쌍방
cặp bài trùng
쌍벽
xe trượt
썰매
triều kiệt, thủy triều xuống, nước triều xuống
썰물
quắc mắt, trừng mắt
쏘아보다
một cách y hệt, một cách y chang
쏙
một cách nhanh như tên bắn
쏜살같이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.