인기검색어
글로벌사전
천자문
관광지
한국문양
토익
프렌즈
독일어
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-181]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-181]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thất vọng
실망스럽다
nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ
실무
vật thật, người thật
실물
thực tâm
실속
Thời gian thực tế
실시간
ngành thực nghiệp
실업계
tỷ lệ thất nghiệp
실업률
người thất nghiệp
실업자
bên ngoài
실외
sự thực tiễn, sự thiết thực
실용
tính thực tiễn, tính thiết thực
실용성
sự thực tiễn hóa
실용화
sự có thực
실재
thành tích
실적
thất nghiệp, mất việc
실직
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.