인기검색어
토익
관광지
한국문양
사자성어
글로벌사전
독일어
천자문
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-180]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-180]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nhân dạng, lai lịch, lý lịch, tiểu sử
신상
sự làm mới, sự tạo mới
신설
sự thần tốc, sự mau lẹ, sự chóng vánh
신속
một cách thần tốc, một cách mau lẹ, một cách chóng vánh
신속히
sự rên rỉ, tiếng rên
신음
sự tín nghĩa
신의
nhân vật mới, người mới, gương mặt mới
신인
tín đồ
신자
loại mới, kiểu mới
신종
một cách thận trọng
신중히
sự thay cái mới đổi cái cũ, sự hấp thụ cái mới thải cái cũ.
신진대사
tính linh hoạt, tính linh động
신축성
hạ thần
신하
loại hình mới
신형
đầu mối, manh mối
실마리
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.