숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-173]

sự nhút nhát, sự rụt rè

수줍음

hơi nước

수증기

lợi nhuận

수지

sự vuông góc

수직

chất lượng nước

수질

nhiều lần

수차례

quy định

수칙

giống đực, con đực

수컷

mặt nằm ngang

수평

đường nằm ngang

수평선

tản văn, tùy bút

수필

sự đi tham quan, sự đi thực tế

수학여행

thiệt hại mưa lũ

수해

sự dự thi, sự thi

수험

thí sinh

수험생