인기검색어
글로벌사전
토익
천자문
독일어
관광지
한국문양
사자성어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-172]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-172]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sản vật dưới nước, thủy sản, hải sản
수산물
ngành thuỷ sản
수산업
sự truy lùng, sự truy nã
수색
sự loan tin, sự loan báo
수소문
sự vận chuyển, sự chuyên chở, sự vận tải
수송
mộc mạc, giản dị
수수하다
người nhận
수신자
râu
수염
sự nhạy bén, sự nhanh nhạy
수완
người dùng, người sử dụng
수용자
bình thản, thông thường, thản nhiên
수월하다
sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi
수익
tiền lời, tiền lãi
수익금
dân vùng lũ, dân bị vấn nạn về nước
수재민
nhút nhát, rụt rè
수줍다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.