인기검색어
사자성어
토익
한국문양
글로벌사전
천자문
독일어
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-171]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-171]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự nghe giảng, sự thụ giảng
수강
sự chấp nhận, sự thừa nhận là đúng, sự tâm phục khẩu phục
수긍
nữ tu sĩ, ma sơ
수녀
nhiều chuyện, tào lao
수다스럽다
tiền thưởng
수당
đông đúc, vô số, đầy
수두룩하다
diễm lệ
수려하다
sự đưa vào
수록
sự hoàn thành khóa học
수료
sự thành lập
수립
cây xanh
수목
thủ pháp
수법
sự phòng thủ, sự phòng ngự
수비
thanh tra
수사관
thủy sản
수산
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.