인기검색어
관광지
독일어
천자문
토익
한국문양
사자성어
글로벌사전
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-170]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-170]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
điểm thua kém, điểm thiếu sót
손색
tự tay, tận tay
손수
sư tổn thất
손실
trong lòng bàn tay
손아귀
động tác tay
손짓
bị cuốn hút, bị lôi cuốn, bị cám dỗ, bị kích động
솔깃하다
ca sỹ đơn ca, nghệ sỹ diễn đơn (bản nhạc...)
솔로
bông, gòn
솜
làm phọt lên, làm phụt lên
솟구치다
trào dâng, dâng trào
솟아오르다
sự chuyển tiền
송금
tất niên
송년
nồi, xoong
솥
sự đổ dồn, sự ùa đến
쇄도
sự suy thoái, sự thoái trào
쇠퇴
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.