숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-170]

điểm thua kém, điểm thiếu sót

손색

tự tay, tận tay

손수

sư tổn thất

손실

trong lòng bàn tay

손아귀

động tác tay

손짓

bị cuốn hút, bị lôi cuốn, bị cám dỗ, bị kích động

솔깃하다

ca sỹ đơn ca, nghệ sỹ diễn đơn (bản nhạc...)

솔로

bông, gòn

làm phọt lên, làm phụt lên

솟구치다

trào dâng, dâng trào

솟아오르다

sự chuyển tiền

송금

tất niên

송년

nồi, xoong

sự đổ dồn, sự ùa đến

쇄도

sự suy thoái, sự thoái trào

쇠퇴