인기검색어
천자문
토익
한국문양
관광지
사자성어
글로벌사전
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-17]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-17]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự ca cẩm, sự than phiền, lời ca cẩm
푸념
sự đối đãi lạnh nhạt, sự tiếp đãi thờ ơ
푸대접
màu xanh dương
푸른색
dồi dào
푸짐하다
mềm mại, tơi xốp, êm ấm , êm ái
푹신하다
(hết) veo, (giảm) vèo vèo
푹푹
được giải thoát, được thoát khỏi
풀려나다
giải tỏa
풀어내다
gọi
풀어놓다
chất lượng
품격
tên hàng
품목
giá trị, phẩm giá
품위
loại, lớp, ngành
품종
phẩm hạnh, nhân phẩm
품행
tươi trẻ
풋풋하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.