인기검색어
독일어
사자성어
한국문양
토익
관광지
천자문
프렌즈
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-167]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-167]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự chi tiết, phần chi tiết
세부
thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng
세심하다
hung dữ, hung hăng
세차다
tình hình thế sự, chuyện thế gian
세태
tế bào
세포
thiết bị cảm biến
센서
bản giới thiệu, thư giới thiệu
소개서
sự náo động, sự lộn xộn
소동
sự náo loạn, sự náo động, sự nhiễu loạn
소란
náo loạn, náo động, ồn ĩ
소란스럽다
lượng nhỏ
소량
gai ốc, da gà
소름
sự bị tiêu diệt, sự bị tiêu hủy, sự bị hủy diệt, sự bị diệt vong
소멸
sự tiêu hao
소모
lượng tiêu thụ, lượng tiêu dùng
소비량
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.