인기검색어
프렌즈
독일어
글로벌사전
사자성어
관광지
토익
천자문
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-161]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-161]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự đời sống hoá
생활화
phương Tây
서구
buồn rầu, buồn bã
서글프다
đầu tiên
서두
phần đầu, phần dẫn nhập, phần mở bài
서론
lan tỏa, ngào ngạt
서리다
ngượng nghịu, sống sượng
서먹하다
văn bản
서면
tầng lớp dân nghèo
서민
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
서비스업
chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
서성거리다
chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
서성이다
sự tường thuật
서술
vị ngữ
서술어
một cách không do dự, một cách không dao động, một cách không nao núng
서슴없이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.