인기검색어
천자문
프렌즈
관광지
글로벌사전
토익
한국문양
독일어
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-160]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-160]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sinh vật
생명체
đồ tươi sống
생물
sự sinh tử
생사
sản lượng
생산량
năng suất
생산성
nhà sản xuất, người sản xuất
생산자
nơi sản xuất
생산지
sự hình thành, sự sinh ra
생성
lạ lẫm, chưa thạo
생소하다
nước suối
생수
cuộc đời
생애
hệ sinh thái, giới sinh thái
생태계
đồ dùng thiết yếu
생필품
nỗi khổ của cuộc sống
생활고
khu vực sinh hoạt, khu vực sống
생활권
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.