인기검색어
토익
천자문
사자성어
관광지
한국문양
글로벌사전
독일어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-16]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-16]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
pháo, quả pháo
폭죽
bom
폭탄
sự bộc phá, sự đặt mìn, sự cài bom
폭파
gió bão, bão, giông bão
폭풍
sự cưỡng ép quan hệ, sự hiếp dâm
폭행
sự biểu ký, sự phiên âm
표기
cách phiên âm, cách biểu ký
표기법
sự lưu lạc, sự lạc hướng
표류
sự biểu lộ rõ
표명
sự ủng hộ, sự đi theo
표방
bảng biểu
표본
biểu ngữ, khẩu hiệu
표어
biển báo, bia
표적
sự biểu lộ
표출
ấm áp
푸근하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.