숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-158]

sự thương tâm

상심

xe tang, kiệu khiêng quan tài

상여

tiền thưởng

상여금

sự thường dùng

상용

địa vị cao, tầng lớp trên

상위

phạm vi thuộc vị trí cao, phạm vi thuộc địa vị cao

상위권

sự ăn ý

상응

khác nhau, vênh nhau

상이하다

thương nhân

상인

sự bày biện đồ ăn, bàn đã dọn thức ăn

상차림

thân trên

상체

nhãn hiệu

상표

thẻ quà tặng, phiếu mua hàng

상품권

sự hướng lên

상향

một cách cặn kẽ, một cách chi li

샅샅이