인기검색어
토익
사자성어
천자문
프렌즈
관광지
독일어
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-156]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-156]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
dãy núi
산맥
sản phụ
산모
thành quả, kết quả
산물
sự lở đất, sự lở đá, sự sạt núi
산사태
tính axít
산성
mưa a xít
산성비
công nghiệp hóa
산업화
sự sát khuẩn, sự sát trùng
살균
một cách rón rén, một cách len lén, một cách lén lút
살금살금
khẽ, một cách khẽ khàng
살며시
sự sát hại
살해
kiêng, cử
삼가다
hình tam giác
삼각형
sự đắm mình trong thiên nhiên rừng xanh, việc đi dạo trong rừng, sự nghỉ ngơi ở trong rừng
삼림욕
sambokdeowi; cái nóng nhất trong hè
삼복더위
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.