인기검색어
토익
한국문양
독일어
사자성어
글로벌사전
천자문
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-152]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-152]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
núi băng, tảng băng
빙산
món đá bào
빙수
tảng băng lớn
빙하
xảy ra, bị gây ra, được tạo ra
빚어지다
làm long lanh
빛내다
eo hẹp, sít sao
빠듯하다
đầy chặt, san sát
빡빡하다
một cách chằm chằm, một cách thẳng
빤히
giải thoát
빼내다
đánh cắp, dụ dỗ, lôi kéo
빼돌리다
lấy mất, tước đoạt
뺏기다
sự tẩu thoát, sự bỏ trốn
뺑소니
nổi trội, điêu luyện
뺨치다
trơ trẽn, vô duyên
뻔뻔하다
một cách hiển nhiên, một cách rõ rệt
뻔히
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.