인기검색어
독일어
글로벌사전
토익
한국문양
천자문
프렌즈
사자성어
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-151]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-151]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
ăn không ngồi rồi, quanh ra quẩn vào
빈둥거리다
dân nghèo
빈민
thường xuyên, thường hay
빈번하다
sự giàu nghèo
빈부
nhà tang lễ
빈소
sự thiểu năng, sự thiếu hụt
빈약
chỗ trống
빈칸
người trắng tay, phận nghèo xác xơ, người khánh kiệt
빈털터리
sơ hở, thiếu sót
빈틈
chặt chẽ, chắc chắn, không sơ hở
빈틈없다
một cách chặt chẽ, một cách chắc chắn
빈틈없이
sự thiếu máu
빈혈
chải cho
빗기다
lệch lạc
빗나가다
chuỗi hạt mưa
빗줄기
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.