인기검색어
토익
글로벌사전
관광지
프렌즈
천자문
한국문양
사자성어
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-150]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-150]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tiền dự phòng
비상금
thư ký
비서
lời nói tục, lời nói bậy, lời nói thông tục
비속어
một cách nghiêng nghiêng, một cách lệch lệch, một cách xiên xiên
비스듬히
viêm mũi
비염
sự cười nhạo, sự cười mỉa mai, sự chế giễu, nụ cười nhạo, nụ cười mỉa mai, nụ cười giễu cợt
비웃음
lòng dạ
비위
tầm nhìn
비전
hẹp hòi, nhỏ nhen
비좁다
bi thảm
비참하다
sự phê bình
비평
đồ dùng thiết yếu
비품
sự coi thường
비하
sự nghèo nàn, sự sơ sài
빈곤
tần suất
빈도
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.