인기검색어
프렌즈
관광지
글로벌사전
독일어
토익
한국문양
사자성어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-15]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-15]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự đóng cửa
폐장
hiệu quả xấu, hiệu quả gây hại
폐해
bãi hoang tàn, bãi tan hoang
폐허
dung tích phổi
폐활량
điều mong ước, điều ước vọng, điều kỳ vọng
포부
sự bao bọc
포옹
sự bao bọc
포용
quán cóc (trên xe ven đường)
포장마차
tấm, mẩu, đoạn
폭
sự pháo kích, sự ném bom
폭격
sự tăng vọt
폭등
sự suy giảm mạnh, sự giảm đáng kể
폭락
sự bộc lộ, sự hé lộ
폭로
sự ăn quá no, sự ăn uống vô độ
폭식
sự nóng bức, sự oi ả
폭염
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.