인기검색어
사자성어
토익
프렌즈
한국문양
천자문
관광지
독일어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-148]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-148]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự bất hạnh, sự rủi ro
불우
sự bất nghĩa
불의
sự vắng mặt
불참
bệnh nan y
불치병
chỉ số hài lòng về độ ẩm và nhiệt độ, chỉ số khó chịu
불쾌지수
sự không rõ ràng, sự mù mịt, sự mập mờ, sự tối tăm
불투명
một cách bất hạnh, một cách không may
불행히
sự bất hòa
불화
sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế
불황
đứa con bất hiếu, kẻ bất hiếu, bất hiếu tử
불효자
màu đỏ
붉은색
làm đỏ
붉히다
sự bùng nổ
붐
but; bút, viết
붓
sự đổ vỡ, sự sụp đổ
붕괴
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.