인기검색어
독일어
관광지
글로벌사전
한국문양
토익
사자성어
프렌즈
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-147]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-147]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cho gọi ra
불러내다
gây ra
불러들이다
gây ra
불러오다
bệnh mất ngủ, chứng mất ngủ
불면증
bất minh, trái đạo lý
불명
nơi trì trệ, trạng thái trì trệ
불모지
không rõ ràng
불분명하다
tượng Phật
불상
sự không thành thật, sự không đáng tin cậy, sự không thể trông mong được
불성실
sự không tín nhiệm, sự bất tín
불신
xối xả, đường đột
불쑥
cảm giác bất an
불안감
sự không ổn định
불안정
phình ra
불어나다
truyền
불어넣다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.