인기검색어
천자문
관광지
독일어
글로벌사전
프렌즈
사자성어
한국문양
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-145]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-145]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cực Bắc, Bắc cực
북극
động viên, khuyến khích, cổ vũ
북돋다
khuyến khích, cổ vũ, động viên
북돋우다
trào dâng, dâng lên mãnh liệt
북받치다
rối rắm, đông nghẹt
북적거리다
BukHan; Bắc Hàn, Bắc Triều Tiên
북한
hướng Bắc
북향
sự phân biệt, sự phân định
분간
quý
분기
sự phân công, sự phân việc
분담
việc phân loại thu gom (rác thải)
분리수거
sự phân phối, sự phân chia
분배
nhận định, phán đoán
분별
lung tung, tán loạn
분분하다
sự phân tán
분산
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.