인기검색어
천자문
독일어
관광지
프렌즈
사자성어
한국문양
글로벌사전
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-144]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-144]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự chu cấp, sự cấp dưỡng
부양
tầng lớp giàu có
부유층
sự đáp ứng
부응
sự nhận bổ nhiệm
부임
(sự) không có, không tồn tại
부재
sự không tiến triển
부진
nhanh chóng, mau lẹ
부쩍
sự dán vào, sự đính vào
부착
kích động
부추기다
sự dìu
부축
sự tha hóa, sự tham nhũng
부패
nổi nóng, nổi đóa
부풀다
thổi phồng
부풀리다
thể tích
부피
phục sinh
부활
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.