인기검색어
한국문양
글로벌사전
관광지
천자문
사자성어
토익
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-143]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-143]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
부가
sự tô điểm, sự làm nổi bật, sự làm nổi rõ
부각
giao (việc, trách nhiệm ...)
부과
đương đầu với, vấp phải
부닥치다
cảm giác gánh nặng
부담감
sự không chính đáng, sự bất chính
부당
phá sản, vỡ nợ
부도나다
sự phi đạo đức
부도덕
một cách bất đắc dĩ
부득이
nhất định, nhất thiết, bằng mọi cách, bằng mọi giá
부디
yêu cầu, kêu gọi
부르짖다
trợn ngược mắt
부릅뜨다
phó từ
부사
sự thiết lập kèm theo, công trình kèm theo
부설
sự không xác thực
부실
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.