인기검색어
사자성어
한국문양
천자문
토익
독일어
프렌즈
관광지
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-142]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-142]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự trở lại học, sự vào học lại
복학
sự phối hợp, sự tổ hợp, sự kết hợp
복합
(sự) chính thức
본격화
bản quốc, bổn quốc
본국
mô phỏng, bắt chước
본뜨다
phần thân bài, phần chính
본론
tên thật, tên gốc
본명
bài gốc
본문
noi gương, noi theo
본받다
công ty của tôi
본사
vòng chung kết
본선
bản chất
본성
tiền vốn
본전
tình nguyện viên
봉사자
hỗ trợ, xem giúp cho, kiểm tra giúp
봐주다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.