인기검색어
한국문양
관광지
토익
천자문
프렌즈
글로벌사전
사자성어
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-14]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-14]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc nhập học giữa chừng, sự chuyển trường
편입
sự biên tập
편집
sự bình luận; bài bình luận, lời bình
평론
mặt phẳng
평면
nơi làm việc cả đời
평생직장
đồng bằng, vùng đồng bằng
평야
sự bình ổn, sự bình yên
평온
bình dị, dễ dãi
평이하다
đất bằng, mặt bằng, đồng bằng
평지
thông thường, nhan nhản
평평하다
đồ phế thải
폐기물
viêm phổi
폐렴
lễ bế mạc
폐막식
sự bế quan tỏa cảng
폐쇄
nước thải
폐수
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.