인기검색어
관광지
한국문양
글로벌사전
독일어
토익
프렌즈
사자성어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-138]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-138]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hoa anh đào
벚꽃
sao chép, cóp pi
베끼다
sách bán chạy nhất
베스트셀러
sự đầu tư mạo hiểm, doanh nghiệp đầu tư mạo hiểm
벤처
tung toé
벼락
trù tính, dự tính
벼르다
gạch, đá xây tường
벽돌
bức bích họa
벽화
bồn cầu, bệt toa lét
변기
sự thất thường
변덕
vùng ven, vùng ngoại ô, vùng ngoại thành
변두리
sự biến đổi, sự thay đổi diện mạo, sự biến dạng, vẻ thay đổi diện mạo, vẻ đổi mới
변모
kém cỏi, kém
변변찮다
biến số
변수
sự lột xác
변신
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.