인기검색어
천자문
글로벌사전
프렌즈
관광지
독일어
사자성어
한국문양
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-137]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-137]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự sinh sôi nảy nở, sự phồn thực, sự sinh sản
번식
sự phồn vinh, sự thịnh vượng
번영
lan tỏa
번지다
sự thịnh vượng, sự phồn vinh, sự phát đạt
번창
đỏ au, đỏ lựng, đỏ ửng, đỏ nhừ
벌겋다
cánh đồng
벌판
người phạm tội
범죄자
phạm trù
범주
cưỡng dâm, hiếp dâm
범하다
sự phạm tội, hành vi phạm tội
범행
pháp quy
법규
luật sư, luật gia
법률가
bộ tư pháp
법무부
dự thảo luật
법안
bầu bạn
벗
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.