숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-136]

sự loại trừ

배제

sự phân phát

배포

sự đi lang thang, sự đi tha thẩn

배회

hậu trường, mặt trái

배후

từ điển bách khoa

백과사전

bách niên giai lão

백년해로

trăm họ, thường dân

백성

Baekje, Bách Tế

백제

chí công vô tư

백지

bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng

백혈병

đùng đùng

버럭

vô lễ, thất lễ

버릇없다

đứt hơi, hổn hển

벅차다

mỗi lần

번번이

sự um tùm, sự xum xuê

번성