인기검색어
한국문양
글로벌사전
토익
프렌즈
독일어
천자문
사자성어
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-136]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-136]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự loại trừ
배제
sự phân phát
배포
sự đi lang thang, sự đi tha thẩn
배회
hậu trường, mặt trái
배후
từ điển bách khoa
백과사전
bách niên giai lão
백년해로
trăm họ, thường dân
백성
Baekje, Bách Tế
백제
chí công vô tư
백지
bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng
백혈병
đùng đùng
버럭
vô lễ, thất lễ
버릇없다
đứt hơi, hổn hển
벅차다
mỗi lần
번번이
sự um tùm, sự xum xuê
번성
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.