인기검색어
프렌즈
독일어
관광지
글로벌사전
사자성어
천자문
토익
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-135]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-135]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự phòng ngự
방어
phương ngữ, tiếng địa phương
방언
sự truyền hình, sự phát sóng truyền hình
방영
sự cách âm
방음
người chứng kiến, người tham dự, khán giả
방청객
sự mặc kệ, sự bỏ mặc, sự vứt bừa bãi
방치
phương châm
방침
tấm lá chắn, tấm bình phong
방패
sự mông lung
방황
cánh đồng
밭
khí thải
배기가스
sự bài tiết
배설
sự phản bội
배신
sự phân vai, vai diễn
배역
sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự bố trí
배열
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.