인기검색어
사자성어
프렌즈
글로벌사전
한국문양
토익
관광지
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-134]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-134]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sản phẩm phát minh
발명품
người gửi
발신자
sự phát ngôn, lời phát ngôn
발언
nhà máy phát điện, trạm phát điện
발전소
người báo cáo, báo cáo viên, người phát biểu, người đọc tham luận
발표자
sự phát huy
발휘
không kể đêm ngày
밤낮없이
việc làm đủ ăn
밥벌이
dây thừng
밧줄
rắm
방귀
(việc) đánh bằng chày
방망이
sự chống tội phạm, việc chống tội phạm
방범
lực phóng xạ
방사능
người làm phát thanh truyền hình, nhân viên đài phát thanh truyền hình
방송인
sự chống thấm
방수
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.