인기검색어
글로벌사전
천자문
관광지
토익
사자성어
한국문양
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-133]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-133]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nửa thế kỷ
반세기
sự tắm nửa người, sự ngâm mình nửa người
반신욕
sự nửa vời
반쪽
sự vi phạm, sự phạm luật
반칙
sự phản kháng, sự chống đối
반항
điểm quay đầu, biển quay đầu
반환점
dâng
받들다
giương, cầm
받치다
sự phát giác, sự phát hiện
발각
sự phát hiện, sự tìm ra
발굴
căn nguyên, khỏi nguồn
발단
sự tiến triển, sự đạt tới
발돋움
bản tình ca
발라드
sự cảnh báo, sự thông báo
발령
nhà phát minh
발명가
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.