인기검색어
글로벌사전
천자문
한국문양
토익
사자성어
관광지
독일어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-132]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-132]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
một cách khăng khăng, một cách nằng nặc
바짝
con gián
바퀴벌레
cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ
박람회
nhịp, tiết điệu
박자
sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
박탈
sự phản cảm
반감
nửa buổi
반나절
bán đảo
반도
chất bán dẫn
반도체
thanh tao
반듯하다
sự phản luận, sự bác bỏ, sự phản đối
반론
sự đối kháng, sự thù địch, sự đối lập
반목
sự hỏi lại
반문
sự phản bác
반박
hai nửa
반반
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.