인기검색어
토익
관광지
글로벌사전
사자성어
독일어
천자문
프렌즈
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-131]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-131]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bị đẩy lùi, bị vùi dập
밀려나다
bị dồn vào, bị ùa vào
밀려들다
đổ xô đến, ùa đến, tràn đến
밀려오다
rừng rậm
밀림
xấn tới, lấn át
밀어붙이다
hậu thuẫn
밀어주다
sự mật thiết
밀접
sự gắn bó, sự thân thiết
밀착
phân bón lót
밑거름
đáy
밑창
việc bên ngoài
바깥일
nhìn chằm chằm, nhìn đăm đăm, nhìn thẳng
바라다보다
một cách bận rộn
바삐
vi rút
바이러스
hội chợ quyên góp
바자회
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.