인기검색어
프렌즈
토익
한국문양
독일어
천자문
관광지
사자성어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-130]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-130]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
người mẹ đơn thân
미혼모
bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng
미흡하다
tư nhân, thuộc về nhân dân
민간
đoàn thể dân sự, đoàn thể tư nhân
민간단체
nhạy cảm
민감하다
ngại ngùng
민망하다
ở trọ nhà dân
민박
dân tộc, truyền thống
민속
dân ca, bài hát dân gian
민요
chủ nghĩa dân tộc
민족주의
dân chủ
민주
dân chủ hóa
민주화
nhạy bén, nhanh nhạy
민첩하다
đáng tin cậy
믿음직스럽다
mật độ, độ dày đặc
밀도
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.