숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-13]

bại, thua

패하다

fax, máy fax

팩스

quẳng, vứt bỏ ngang chừng, bỏ dở

팽개치다

sự bành trướng, sự mở rộng

팽창

căng thẳng

팽팽하다

làm lan rộng, lan truyền, làm lây lan

퍼뜨리다

nốc ừng ực, uống ào ào

퍼붓다

phần phật

펄럭이다

nảy mình

펄쩍

đùng đùng

펄펄

toạc, xuyên

chim cánh cụt

펭귄

đau nửa đầu

편두통

đứng về phe

편들다

một cách bình an, một cách thanh thản

편안히