숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-129]

mỹ nữ

미녀

sự chưa đạt, sự thiếu hụt

미달

đức, đức hạnh

미덕

nét mỹ miều, nét đẹp

미모

kì lạ, thần kì

미묘하다

thánh Lễ Misa

미사

vi sinh vật

미생물

chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm

미숙하다

nhà mỹ thuật

미술가

trẻ thất lạc

미아

yếu ớt, nhỏ nhoi

미약하다

vỡ tung

미어지다

sự thẩm mỹ, sự làm đẹp

미용

sự chưa quyết định

미정

sự chưa biết

미지